--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ root word chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tránh tiếng
:
to save from whispers
+
kiều
:
Pray (to a deity or dead person's soul) to get in to a medium (and grant one's wishes...)
+
corn gluten feed
:
món ăn bao gồm phần lớn gluten.
+
jingoism
:
chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
+
contrary
:
trái ngược, nghịchin a contrary direction ngược chiềucontrary winds gió ngược